Bundesliga Đức 2015-2016 đã kết thúc với ngôi vô địch tiếp tục thuộc về Bayern Munich. Mùa giải này khép lại với 866 bàn thắng được ghi nhận. Là con số ấn tượng của giải đấu. Chi tiết danh sách ghi bàn Bundesliga mùa 2015-2016 đã có bongvip chia sẻ dưới đây.
Tổng quan giải đấu Bundesliga mùa 2015-2016
Bundesliga 2015–2016 là Bundesliga lần thứ 53 kể từ khi thành lập, giải đấu bóng đá cao cấp hàng đầu của Đức. Mùa giải kéo dài từ ngày 14 tháng 8 năm 2015 đến ngày 14 tháng 5 năm 2016. Bayern Munich là nhà đương kim vô địch của mùa trước.
Bayern Munich bảo vệ thành công ngôi vô địch 2015–2016 vòng đấu thứ hai ở ngày 7 tháng 5 năm 2016, trở thành câu lạc bộ Bundesliga đầu tiên giành 4 lần vô địch liên tiếp.

TOP 4 đội bóng mạnh nhất, có thành tích tốt nhất giải gồm Bayern Munich, Borussia Dortmund, Bayer Leverkusen và Borussia Mönchengladbach sẽ giành vé tham dự giải Champions League. 3 đội sau đó gồm Schalke 04, Mainz 05 và Hertha BSC tham dự vòng bảng giải đấu châu Âu mùa tới.
Cũng Bundesliga 2015-2016 chứng kiến 2 đội bóng xuống hạng do có phong độ tệ nhất giải là VfB Stuttgart và Hannover 96.
Giải Bundesliga 2015-2016 kết thúc với các số liệu thống kê cụ thể như sau:
- 306 trận đã diễn ra của mùa giải
- 866 bàn thắng được công nhận (2,83 mỗi trận)
- Robert Lewandowski (có 30 bàn) là cầu thủ ghi bàn hàng đầu
- Chiến thắng sân nhà tỷ số lớn nhất: VfL Wolfsburg 6–0 Werder Bremen
- Chiến thắng sân khách tỷ số lớn nhất: Frankfurt 1–5 Mönchengladbach; Darmstadt 98 0–4 Hertha BSC
- Trận đấu nhiều bàn được ghi nhất: Eintracht Frankfurt 6–2 1. FC Köln; Werder Bremen 6–2 VfB Stuttgart
- Chiến thắng dài nhất với 10 trận đấu là Bayern München
- Chuỗi trận bất bại dài nhất với 15 trận là Borussia Dortmund
- Chuỗi không thắng dài nhất với 9 trận đấu là Stuttgart
- Đội thua dài nhất với 8 trận là Hannover 96
- Tham dự trung bình mỗi trận là 43,309 khán giả
Top danh sách ghi bàn Bundesliga mùa 2015-2016
TOP cầu thủ tại Bundesliga 2015-2016 ghi bàn ấn tượng với danh sách gồm:
STT | Tên cầu thủ | Số bàn thắng | Vị trí | Số áo | Đội bóng |
1 | Robert Lewandowski | 30 | Tiền đạo | 9 | Bayern Munchen |
2 | Pierre-Emerick Aubameyang | 25 | Tiền đạo | 17 | Dortmund |
3 | Thomas Muller | 20 | Tiền đạo | 25 | Bayern Munchen |
4 | Javier Hernandez | 17 | Tiền đạo | 7 | Leverkusen |
5 | Anthony Modeste | 15 | Tiền đạo | 27 | FC Koln |
6 | Claudio Pizarro | 14 | Tiền đạo | 14 | Bremen |
7 | Salomon Kalou | 14 | Tiền đạo | 8 | Hertha Berlin |
8 | Sandro Wagner | 14 | Tiền đạo | 14 | Darmstadt |
9 | Rafael De Araujo | 13 | Tiền đạo | 11 | Gladbach |
10 | Daniel Didavi | 13 | Tiền vệ | 10 | Stuttgart |
11 | Alexander Meier | 12 | Tiền vệ | 14 | Frankfurt |
12 | Klaas-Jan Huntelaar | 12 | Tiền đạo | 25 | Schalke 04 |
13 | Marco Reus | 12 | Tiền vệ | 11 | Dortmund |
14 | Moritz Hartmann | 12 | Tiền đạo | 9 | Ingolstadt |
15 | Mali Yunus | 11 | Tiền vệ | 10 | Mainz 05 |
16 | Henrik Mkhitaryan | 11 | Tiền vệ | 10 | Dortmund |
17 | Anthony Ujah | 11 | Tiền đạo | 21 | Bremen |
18 | Vedad Ibisevic | 10 | Tiền đạo | 19 | Hertha Berlin |
19 | Nicolai Muller | 9 | Tiền vệ | 27 | Hamburger |
20 | Shinji Kagawa | 9 | Tiền vệ | 23 | Dortmund |
21 | Andre Schurrle | 9 | Tiền vệ | 17 | Wolfsburg |
22 | Gustavo Adrian Ramos | 9 | Tiền đạo | 20 | Dortmund |
23 | Julian Brandt | 9 | Tiền vệ | 19 | Leverkusen |
24 | Koo Ja-Cheol | 8 | Tiền vệ | 19 | Augsburg |
25 | Kevin Volland | 8 | Tiền đạo | 31 | Hoffenheim |
26 | Leroy Sane | 8 | Tiền vệ | 19 | Schalke 04 |
27 | Bas Dost | 8 | Tiền đạo | 12 | Wolfsburg |
28 | Andre Hahn | 8 | Tiền vệ | 28 | Gladbach |
29 | Fin Bartels | 8 | Tiền đạo | 22 | Bremen |
30 | Pierre-Michel Lasogga | 8 | Tiền đạo | 10 | Hamburger |
31 | Mark Uth | 8 | Tiền đạo | 19 | Hoffenheim |
32 | Yoshinori Muto | 7 | Tiền vệ | 9 | Mainz 05 |
33 | Alfred Finnbogason | 7 | Tiền đạo | 27 | Augsburg |
34 | Artur Sobiech | 7 | Tiền đạo | 9 | Hannover 96 |
35 | Aytac Sulu | 7 | Hậu vệ | 4 | Darmstadt |
36 | Lars Stindl | 7 | Tiền vệ | 13 | Gladbach |
37 | Jairo Samperio | 7 | Tiền vệ | 17 | Mainz 05 |
38 | Karim Bellarabi | 6 | Tiền vệ | 38 | Leverkusen |
39 | Lukas Hinterseer | 6 | Tiền đạo | 16 | Ingolstadt |
40 | Eric Choupo-Moting | 6 | Tiền đạo | 13 | Schalke 04 |
41 | Fabian Johnson | 6 | Hậu vệ | 19 | Gladbach |
42 | Max Kruse | 6 | Tiền đạo | 11 | Wolfsburg |
43 | Paul Verhaegh | 6 | Hậu vệ | 2 | Augsburg |
44 | Marcel Heller | 6 | Tiền vệ | 20 | Darmstadt |
45 | Timo Werner | 6 | Tiền đạo | 19 | Stuttgart |
46 | Simon Zoller | 6 | Tiền đạo | 11 | FC Koln |
47 | Stefan Kiessling | 5 | Tiền đạo | 11 | Leverkusen |
48 | Max Meyer | 5 | Tiền vệ | 7 | Schalke 04 |
49 | Michael Gregoritsch | 5 | Tiền đạo | 23 | Hamburger |
50 | Vladimir Darida | 5 | Tiền vệ | 6 | Hertha Berlin |
51 | Filip Kostic | 5 | Tiền đạo | 18 | Stuttgart |
52 | Christian Clemens | 5 | Tiền vệ | 27 | Mainz 05 |
53 | Christian Gentner | 5 | Tiền vệ | 20 | Stuttgart |
54 | Andrej Kramaric | 5 | Tiền đạo | 27 | Hoffenheim |
55 | Lukas Rupp | 5 | Hậu vệ | 8 | Stuttgart |
56 | Mahmoud Dahoud | 5 | Tiền vệ | 8 | Gladbach |
57 | Hiroshi Kiyotake | 5 | Tiền vệ | 10 | Hannover 96 |
58 | Julian Draxler | 5 | Tiền vệ | 10 | Wolfsburg |
59 | Jhon Cordoba | 5 | Tiền đạo | 15 | Mainz 05 |
Robert Lewandowski – Tiền đạo nổi tiếng người Ba Lan ghi được 30 – trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu mùa giải. Với 25 bàn thắng ghi được, Pierre-Emerick Aubameyang về nhì trong danh sách ghi bàn. Thomas Muller ghi được 20 bàn, về thứ 3 trong danh sách trên.

Danh sách ghi bàn Bundesliga mùa 2015-2016 đã được cập nhật vô cùng chi tiết, mang đến các số liệu thống kê chính xác cho người hâm mộ dễ theo dõi giải đấu.