Champions League mùa 2006-2007 là giải đấu cao nhất trong hệ thống giải đấu bóng đá cấp câu lạc bộ ở châu Âu. Là nơi các đội bóng mạnh của các nước châu Âu hội tụ mỗi năm. Mùa giải 2006-2007 đã kết thúc với 311 bàn thắng hợp lệ. Các cầu thủ trong danh sách ghi bàn Champions League mùa 2006-2007 được bong vip tổng hợp tại đây.
Tổng quan giải đấu Champions League mùa 2006-2007
UEFA Champions League 2006–2007 thuộc giải đấu cao nhất cấp câu lạc bộ ở châu Âu. diễn ra lần thứ 52 tính từ lần đầu tổ chức năm 1992 và giải thứ 15 với thể thức cùng tên gọi mới là UEFA Champions League. Trận chung kết mùa giải được tổ chức tại sân vận động Olympic thủ đô Athens, Hy Lạp vào 23 tháng 5 năm 2007 giữa Milan và Liverpool. Chung cuộc, Milan thắng tỷ số 2–1, đoạt Cúp C1 châu Âu thứ 7 với cú đúp bàn thắng của Filippo Inzaghi. Bàn thắng bên đội Liverpool do công ghi bàn của Dirk Kuyt.

Chi tiết số liệu thống kê về giải đấu cập nhật như sau:
- Thời gian diễn ra vòng bảng đến chung kết từ 12 tháng 9 năm 2006 đến 23 tháng 5 năm 2007
- Số đội tham dự là 32 (từ UEFA liên đoàn)
- Vị trí chung cuộc gồm có:
Nhà vô địch: đội bóng câu lạc bộ A.C. Milan của Ý (vô địch danh hiệu lần thứ 7)
Á quân: đội bóng CLB Liverpool F.C – Anh
- Thống kê giải đấu
Số trận đấu diễn ra: 125 trận
Số bàn thắng là 311 bàn thắng (2.49 bàn/trận)
Vua phá lưới giải đấu: Brasil Kaka (với 10 bàn)
- Danh hiệu cá nhân khác
- Hậu vệ xuất sắc nhất giải: Paolo Maldini
- Tiền vệ xuất sắc nhất giải: Clarence Seedorf
- Tiền đạo xuất sắc nhất giải: Kaka
- Cầu thủ xuất sắc nhất của giải: Kaka
- Thủ môn xuất sắc nhất của mùa giải: Petr Cech
Top danh sách ghi bàn Champions League mùa 2006-2007
Danh sách ghi bàn ấn tượng Champions League mùa 2006-2007 với 125 trận đấu cụ thể:
STT | Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | Đội bóng |
1 | Kaka | 10 | Tiền vệ | 22 | AC Milan |
2 | Ruud van Nistelrooy | 6 | Tiền đạo | 17 | Real Madrid |
3 | Fernando Morientes | 6 | Tiền đạo | 9 | Valencia |
4 | Didier Drogba | 6 | Tiền đạo | 11 | Chelsea |
5 | Peter Crouch | 6 | Tiền đạo | 15 | Liverpool |
6 | Gonzalez Raul | 5 | Tiền đạo | 7 | Real Madrid |
7 | Wayne Rooney | 4 | Tiền đạo | 8 | Man Utd |
8 | Louis Saha | 4 | Tiền đạo | 9 | Man Utd |
9 | David Villa | 4 | Tiền đạo | 7 | Valencia |
10 | Filippo Inzaghi | 4 | Tiền đạo | 9 | AC Milan |
11 | Claudio Pizarro | 4 | Tiền đạo | 14 | Bayern Munchen |
12 | Nicolae Dica | 4 | Tiền vệ | 10 | Steaua |
13 | Francesco Totti | 4 | Tiền đạo | 10 | Roma |
14 | Lucho González | 3 | Tiền vệ | 8 | FC Porto |
15 | Lisandro López | 3 | Tiền đạo | 9 | FC Porto |
16 | Alberto Nery Castillo | 3 | Tiền vệ | 7 | Olympiacos |
17 | Marcus Allbäck | 3 | Tiền đạo | 11 | Kobenhavn |
18 | Kenny Miller | 3 | Tiền đạo | 9 | Celtic |
19 | Rafael Van der Vaart | 3 | Tiền vệ | 23 | Hamburger |
20 | Julio Cruz | 3 | Tiền đạo | 9 | Inter Milan |
21 | Steven Gerrard | 3 | Tiền vệ | 8 | Liverpool |
22 | Cristiano Ronaldo | 3 | Tiền vệ | 7 | Man Utd |
23 | Andriy Shevchenko | 3 | Tiền đạo | 7 | Chelsea |
24 | Sanz Luis Garcia | 3 | Tiền vệ | 10 | Liverpool |
25 | Eidur Gudjohnsen | 3 | Tiền đạo | 7 | Barcelona |
Kaka – cầu thủ chơi vị trí tiền vệ của AC Milan giành danh hiệu vua phá lưới với 10 bàn thắng toàn mùa giải. Ruud van Nistelrooy của CLB Real Madrid có 7 bàn thắng, xếp vị trí thứ 2 chung cuộc. Fernando Morientes với 6 bàn thắng xếp thứ 3 trong danh sách.

Danh sách ghi bàn Champions League mùa 2006-2007 được cập nhật đầy đủ, thống kê các số liệu và thông tin giải đấu gửi đến khán giả hâm mộ tham khảo, bổ sung khi cần thiết.