Tên gọi Champions League được lấy đến mùa 2012-2013 là lần thứ 21, tức là cúp C1 vô địch châu Âu. Giải đấu diễn ra hàng năm, quy tụ các đội bóng câu lạc bộ mạnh nhất của khu vực. Champions League mùa 2012-2013 diễn ra 122 trận đấu với 360 bàn thắng chung cuộc. Danh sách ghi bàn Champions League mùa 2012-2013 cùng bong vip cập nhật tại đây.
Tổng quan giải đấu Champions League mùa 2012-2013
Có 76 đội bóng tham dự vòng đấu loại mùa giải 2012–2013, với quy định cụ thể như sau:
Hiệp hội hệ số 1–3 được quyền 4 đội tham dự.
Hiệp hội hệ số 4–6 được quyền có 3 đội tham dự.
Hiệp hội hệ số 7–15 được quyền có 2 đội tham dự.
Hiệp hội 16-53 (trừ hiệp hội Liechtenstein) được 1 đội tham dự giải đấu.
Đội đương kim vô địch của mùa trước là Chelsea. Tân vô địch của giải đấu là Bayern Munich sau khi đánh bại Borussia Dortmund ở trận chung kết trên sân vận động Wembley ở thủ đô Luân Đôn, nước Anh.

Champions League mùa 2012-2013 khép lại với các con số giải đấu được thiết lập như sau:
- Thời gian của vòng sơ loại: 3 tháng 7 đến 29 tháng 8 năm 2012
- Thời gian vòng đấu bảng: 18 tháng 9 năm 2012 đến 25 tháng 5 năm 2013
- Số đội tham dự: 31 đội của vòng bảng và 76 đội (tất cả từ 52 hiệp hội)
- Vị trí vô địch chung cuộc là Bayern Munich – Đức (lần thứ 5)
- Á quân chung cuộc là Borussia Dortmund – Đức
- Số trận đấu tổng là 122 trận
- Số bàn thắng hợp lệ ghi nhận là 360 bàn thắng (2.95 bàn/trận)
- Số khán giả toàn giải là 5.295.223 người (trung bình 43.403 khán giả/trận)
- Vua phá lưới là Cristiano Ronaldo của Bồ Đào Nha
Top danh sách ghi bàn Champions League mùa 2012-2013
Champions League 2012-2013 có danh sách các cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất như sau:
STT | Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | Đội bóng |
1 | Cristiano Ronaldo | 12 | Tiền đạo | 7 | Real Madrid |
2 | Robert Lewandowski | 10 | Tiền đạo | 9 | Dortmund |
3 | Burak Yilmaz | 8 | Tiền đạo | 17 | Galatasaray |
4 | Thomas Muller | 8 | Tiền vệ | 25 | Bayern Munchen |
5 | Leo Messi | 8 | Tiền đạo | 10 | Barcelona |
6 | Oscar | 5 | Tiền vệ | 11 | Chelsea |
7 | Alan Osorio | 5 | Tiền vệ | 30 | Braga |
8 | Ezequiel Lavezzi | 5 | Tiền đạo | 22 | Paris SG |
9 | Jonas | 5 | Tiền đạo | 7 | Valencia |
10 | Karim Benzema | 5 | Tiền đạo | 9 | Real Madrid |
11 | Eliseu | 4 | Tiền vệ | 18 | Malaga |
12 | Roberto Soldado | 4 | Tiền đạo | 9 | Valencia |
13 | Arjen Robben | 4 | Tiền vệ | 10 | Bayern Munchen |
14 | Konstantinos Mitroglou | 4 | Tiền đạo | 11 | Olympiacos |
15 | Klaas-Jan Huntelaar | 4 | Tiền đạo | 25 | Schalke 04 |
16 | Fabio Quagliarella | 4 | Tiền đạo | 27 | Juventus |
17 | Willian | 4 | Tiền vệ | 88 | Shakhtar |
18 | Marco Reus | 4 | Tiền vệ | 11 | Dortmund |
19 | Lukas Podolski | 4 | Tiền đạo | 9 | Arsenal |
20 | Claudio Pizarro | 4 | Tiền đạo | 14 | Bayern Munchen |
21 | Georgios Samaras | 3 | Tiền đạo | 9 | Celtic |
22 | Joaquin Sanchez | 3 | Tiền vệ | 17 | Malaga |
23 | Mario Mandzukic | 3 | Tiền đạo | 9 | Bayern Munchen |
24 | Francisco Roman Alarcon | 3 | Tiền vệ | 23 | Malaga |
25 | Siem de Jong | 3 | Tiền vệ | 10 | Ajax |
26 | Ramalho Rui Pedro | 3 | Tiền vệ | 30 | CFR Cluj |
27 | Jackson Martinez | 3 | Tiền đạo | 9 | FC Porto |
28 | Javier Hernandez | 3 | Tiền đạo | 14 | Man Utd |
29 | Arturo Vidal | 3 | Tiền vệ | 23 | Juventus |
30 | Luiz De Souza da Silva | 3 | Tiền đạo | 9 | Shakhtar |
31 | Robin Van Persie | 3 | Tiền đạo | 20 | Man Utd |
32 | Fernando Torres | 3 | Tiền đạo | 9 | Chelsea |
33 | Zlatan Ibrahimovic | 3 | Tiền đạo | 10 | Paris SG |
34 | Javier Pastore | 3 | Tiền vệ | 27 | Paris SG |
35 | Toni Kroos | 3 | Tiền vệ | 39 | Bayern Munchen |
36 | Juan Manuel Mata Garcia | 3 | Tiền đạo | 10 | Chelsea |
37 | Sofiane Feghouli | 3 | Tiền vệ | 8 | Valencia |
Cristiano Ronaldo cắt đứt chuỗi thành tích Vua phá lưới 4 lần liền tiếp của Messi để trở thành tân Vua phá lưới Champions League mùa 2012-2013 với 12 bàn thắng. Robert Lewandowski có 10 bàn về vị trí 2 và Burak Yilmaz về thứ 3 với 8 bàn thắng.

Danh sách ghi bàn Champions League mùa 2012-2013 đầy đủ, chi tiết, chính xác của BONGVIP hy vọng sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho khán giả hâm mộ bóng đá nói chung và giải đấu nói riêng.